Từ điển Thiều Chửu
酗 - hú/húng
① Say rượu làm càn (nát rượu). Ta quen đọc là chữ húng.

Từ điển Trần Văn Chánh
酗 - hú
Say rượu làm càn, nát rượu. 【酗酒】hú tửu [xùjiư] Nát rượu, uống rượu quá mức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
酗 - hú
Vẻ nổi giận trong lúc say rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
酗 - hung
Say rượu mà nổi giận. Cũng đọc Hú.